Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 15-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:22 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,450.00 -986.00 | 15,550.00 -1,004.00 | 15,850.00 -1,311.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,565.00 -273.00 | 17,565.00 -438.00 | 18,341 -247.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,601 -2,187.00 | 26,601 -2,187.00 | 27,466 -2,259.00 |
Euro | EUR | 27,260 432.00 | 27,340 458.00 | 27,720 -148.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,344 -2,697.20 | 29,641 -2,696.79 | 30,594 -2,795.60 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,971.00 -202.53 | 2,981.00 -221.84 | 3,176.00 -130.97 |
Yên Nhật | JPY | 159.85 -3.95 | 160.00 -4.97 | 169.55 -1.47 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,024.00 | 14,130.00 -894.00 | 14,611.00 -901.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,357.97 -1,400.03 | 17,533.30 -1,397.70 | 18,097 -1,449.87 |
Bạc Thái | THB | 660.00 -70.00 | 663.00 -67.00 | 694.00 -90.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,115 -1,071.00 | 24,115 -1,071.00 | 24,415 -999.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.